141 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
143 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
17.00 |
D01,D03,D14,D64 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
144 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
145 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
146 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.50 |
D01,D08,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
147 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
148 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
149 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
150 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
151 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
152 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D14,D96 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
153 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
154 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
155 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D14,D96 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
156 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
157 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
158 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
15.75 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
159 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
160 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.50 |
D01,D14,D15,D84 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |