121 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
28.63 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
28.57 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
123 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
28.53 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
129 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
130 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
28.47 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
28.25 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
135 |
Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) |
28.08 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
28.07 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
28.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
27.85 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |