161 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.50 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
162 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
163 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
164 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
165 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D11,D14 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
166 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
168 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
15.00 |
D01,D02,D15,D42 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
169 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
170 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
171 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
172 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
173 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
174 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.50 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
175 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
14.50 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
176 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,C00,D09 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
177 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.50 |
D01,D07,D14,D15 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D01,D09,D14,D78 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
179 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
180 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |