Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.50 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
162 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
163 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
164 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
165 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
166 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
167 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
168 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D02,D15,D42 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
169 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
170 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
171 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
172 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
173 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
174 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
175 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
176 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
177 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
178 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
179 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
180 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp