1 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
34.70 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
34.52 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
34.45 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
30.50 |
M01,M09 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
30.50 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
27.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
27.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.00 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
9 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
26.00 |
N00,N01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
10 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
11 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
26.00 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
12 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) |
26.00 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.50 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.50 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
25.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) |
24.75 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
19 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
24.25 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
24.25 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |