Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 34.70 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 34.52 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 34.45 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.50 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.50 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 27.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
7 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 27.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
9 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 26.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
11 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 26.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
12 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 26.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.50 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.00 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) 24.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.70 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
19 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 24.25 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 24.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội