Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 27.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 24.75 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.30 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
6 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.55 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
7 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.55 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) 22.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.50 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
11 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 21.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 21.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 21.25 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
15 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 21.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 21.25 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
18 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 21.20 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
19 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 21.20 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng