Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.35 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) (7580205CLC) (Xem) 15.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
84 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 15.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 15.25 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
87 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.20 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
88 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.20 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
89 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
90 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
91 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
92 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
93 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
94 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
95 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
96 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
97 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
98 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
99 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
100 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội