Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 18.60 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 18.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 18.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 18.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
48 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 18.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 17.85 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 17.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
54 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 17.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) 17.80 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.50 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
57 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.50 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
59 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM