Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
103 Kỹ thuật xây dựng (7580201_04) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Kỹ thuật xây dựng (TLA104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
105 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
106 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 14.75 A00,A16,D01,V00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
107 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 14.08 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 14.08 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
111 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 14.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 14.05 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
113 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
114 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
115 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
116 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
117 Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
118 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
119 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội