21 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
20.80 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
22 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
20.80 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
23 |
Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) |
20.33 |
V03,V04,V05,V06 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) |
20.33 |
V03,V04 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) |
20.33 |
V06 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) |
20.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
20.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) |
20.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
30 |
Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) |
20.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
20.00 |
A01,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
32 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
19.75 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
33 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
19.75 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
19.75 |
V00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.70 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
36 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
19.50 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
37 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.30 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
18.80 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
39 |
CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) |
18.60 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) |
18.60 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |