Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 20.80 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
22 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 20.80 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
23 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 20.33 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 20.33 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 20.33 V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 20.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 20.25 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 20.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
32 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Kiến trúc (117) (Xem) 19.75 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kiến trúc (117) (Xem) 19.75 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.70 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
36 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 19.50 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
37 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.30 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
38 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.80 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
39 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 18.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 18.60 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM