1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
24.75 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
23.30 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
5 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
6 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
22.55 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
7 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
22.55 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
8 |
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
9 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
22.50 |
H02,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
11 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) |
21.30 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) |
21.30 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
21.25 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
15 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
21.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
21.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
21.25 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
21.20 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
21.20 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |