TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) | 15.25 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) | 15.25 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |