TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) | 20.70 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 20.70 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 20.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |