Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 26.50 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 25.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.85 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.85 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.50 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 H01,V00,V01,V02 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.20 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.20 A00,A01,A07,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội