Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.80 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM