1 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
22.85 |
D04,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
22.85 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
22.85 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
22.85 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
20.89 |
D01,D06,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
20.89 |
D01,D06,D09,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
19.00 |
A01,C00,D01,D04 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
16.00 |
C00,D01,D78,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
10 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D04,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C00,D01,D14 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
13 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C03,D01,D04 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
14 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
15 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C03,C04,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
16 |
Đông phương học (7310608)
(Xem)
|
13.00 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |