Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.85 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.66 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.33 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.33 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.30 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.30 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.80 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM