TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 21.10 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.80 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 18.00 | A00,B03 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
4 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 18.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |