Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 22.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 22.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A09,B04,C20,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương