Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 30.50 | Đại học | M01,M09 | |
2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 30.50 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=3 |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 28.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 27.50 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.50 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.50 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | TTNV <=3 |
7 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,C19,D66,D78 | |
8 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | TTNV <=3 |
9 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 24.25 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
10 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 24.25 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | TTNV <=7 |
11 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D72,D96 | |
12 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,D90 | |
13 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
14 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=4 |
15 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | TTNV <=5 |
16 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | TTNV <=1 |
17 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,C19,D14,D78 | |
18 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | TTNV <=3 |
19 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
20 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,D01,D07,D90 |