Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
22 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
23 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | TTNV <=2 |
24 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=8 |
25 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=3 |
26 | Quản lý công (Xem) | 19.75 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
27 | Chính trị học (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,C19,D66,D78 | |
28 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | |
29 | Du lịch (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D14,D15,D78 | |
30 | Quản trị khách sạn (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
31 | Quản lý giáo dục (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
33 | Chính trị học (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | TTNV <=4 |
34 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | TTNV <=1 |
35 | Du lịch (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=1 |
36 | Quản trị khách sạn (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=2 |
37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=12 |
38 | Quản lý giáo dục (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D14,D78 | TTNV <=4 |