Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.75 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.12 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.25 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.25 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.05 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 B00,B08,C08,D13 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.20 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa