| 41 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) |
24.05 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 42 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) |
24.05 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 43 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) |
23.95 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
| 44 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) |
23.95 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
| 45 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
| 46 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) |
23.65 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
| 47 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) |
23.65 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) |
23.60 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
| 50 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) |
23.60 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A01) (Xem) |
23.25 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
| 52 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21D01) (Xem) |
23.06 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) |
22.70 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
| 54 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 55 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) |
22.50 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 56 |
Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) |
22.35 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
| 57 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) |
22.10 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
| 58 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) |
22.10 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
| 59 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) |
22.00 |
A01 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A00) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |