Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
44 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 24.70 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
51 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
52 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 24.60 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 24.60 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Luật kinh doanh (7380110) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D03,D90,D91 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.50 D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.50 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội