| 41 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 42 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 44 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 45 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
24.75 |
A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.70 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.70 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.70 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 50 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.70 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) |
24.70 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) |
24.60 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 54 |
Luật kinh doanh (7380110) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01,D03,D90,D91 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 55 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 56 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.50 |
D84,D87,D88 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 58 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |