Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
22 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
23 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
24 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
25 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
26 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
27 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
28 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.00 A00,A06,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
29 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
30 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
32 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A04,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
33 Địa chất học (7440201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM