Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • E-mail:

    qhccdn@humg.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật hóa học (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,B00,D07
2 Kỹ thuật hóa học (Xem) 25.00 Đại học A01,B00,D07
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01
4 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A01,C01,D07
5 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,A04,D07
6 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 18.00 Đại học A01
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 17.00 Đại học A00,A06,B00,D07
8 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C04,D01
10 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D07
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D07
12 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 17.00 Đại học A00,A04,C04,D01
13 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A01,D01,D07
15 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Kỹ thuật điện (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01
17 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D07
20 Kỹ thuật điện (Xem) 16.00 Đại học A01,C01,D07