Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 23.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 21.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 18.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 18.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
7 Địa chất học (QHT18) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Địa chất học (7440201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Hải dương học (7440228) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Hải dương học (7440228) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 16.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Địa chất học (7480206) (Xem) 15.00 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
17 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.00 A00,C04,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội