Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01 | |
| 2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 25.60 | Đại học | A00,A01 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 25.30 | Đại học | A00,A01 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,A01 | |
| 5 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 6 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.90 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.6 NV<=2 |
| 7 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.70 | Đại học | A00,A01 | |
| 8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.40 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=5 |
| 10 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.30 | Đại học | A00,A01 | |
| 11 | Du lịch (Xem) | 24.25 | Đại học | C00,D01,D14 | |
| 12 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 13 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.20 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=5 |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 23.90 | Đại học | A00,A01 | |
| 17 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01,D14 | |
| 18 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01 | Toán >=9.4 NV<=4 |
| 19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 20 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.55 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.4 NV<=3 |