Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
23 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
24 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
25 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
28 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
29 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
30 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
31 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
32 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
33 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
34 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
35 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
36 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
37 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
38 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B04,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
39 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội