21 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
23 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
18.00 |
B00,B03,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
25 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D08,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
26 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
27 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
28 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
B00,C00,D01,D14 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
29 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
30 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
31 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
15.00 |
B00,C00,C20,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
32 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
33 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
34 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
35 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
36 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
B04,C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
39 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |