Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 26.50 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
24 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược (CH-E11) (Xem) 26.50 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
26 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
28 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.45 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.45 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
31 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
32 Dược học (7720201) (Xem) 26.20 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
33 Y khoa (7720101) (Xem) 26.10 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
34 Dược học (7720201) (Xem) 26.10 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Y khoa (7720101) (Xem) 26.10 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
36 Y khoa (7720101) (Xem) 25.95 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Dược học (7720201) (Xem) 25.75 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
39 Dược học (7720201) (Xem) 25.75 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
40 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ