Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Báo truyền hình (605) (Xem) 33.00 R16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
82 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.83 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
84 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
85 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
86 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 32.80 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
87 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 32.80 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
88 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
89 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
90 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.80 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
91 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) 32.75 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
92 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) 32.72 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
97 Báo mạng điện tử (607) (Xem) 32.60 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
98 Báo mạng điện tử (607) (Xem) 32.60 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
99 Báo mạng điện tử (607) (Xem) 32.60 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
100 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 32.60 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội