| 1 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
21.75 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
21.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
21.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
19.65 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
| 7 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
16.00 |
A08,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
| 8 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |