Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 31.50 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.80 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
7 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
8 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.47 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
10 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.70 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
12 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.70 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.45 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
15 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.60 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.60 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
18 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
19 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.85 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội