Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Dược học (7720201) (Xem) 27.08 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
3 Dược học (7720201) (Xem) 26.70 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Dược học (7720201) (Xem) 26.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Dược học (7720201) (Xem) 26.20 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Dược học (7720201) (Xem) 26.10 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
7 Dược học (7720201) (Xem) 25.75 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
8 Dược học (7720201) (Xem) 25.75 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
9 Dược học (7720201) (Xem) 25.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
10 Dược học (7720201) (Xem) 25.60 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
11 Dược học (7720201) (Xem) 25.60 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
12 Dược học (7720201) (Xem) 25.10 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
13 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
14 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
15 Dược học (7720201) (Xem) 24.85 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
16 Dược học (7720201) (Xem) 23.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
17 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
18 Dược học (7720201) (Xem) 21.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
19 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM