Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
62 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.20 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
64 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
65 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
67 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
69 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
70 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
71 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
72 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
73 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.10 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
74 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
75 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
76 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
77 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
78 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D22 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
79 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
80 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội