TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 23.65 | A00,A01,D01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
2 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 23.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
3 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |