Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Hồng Đức (HDT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (Xem) 29.25 Đại học C00,C19,C20,D01
2 Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,A02,D07
3 Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,A02,D07
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.50 Đại học A00,C00,D01,M00
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.50 Đại học M00,M05,M07,M11
6 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,C04,D14
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,C01
8 Sư phạm Lịch sử (Xem) 18.50 Đại học C00,C03,C19,D14
9 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,D07,D13
10 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D01
11 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D07
12 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D09,D10
13 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học A02,B00,B03,D08
14 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.50 Đại học M00,T02,T05,T07
15 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,D07
16 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học B00,B03,D08
17 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D14,D66
18 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,C04,C20
19 Giáo dục Thể chất (Xem) 17.50 Đại học T00,T02,T05,T07
20 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.50 Đại học M00,M05,M07,M11