| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 22 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |