Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
2 | Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
3 | Báo chí (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D15 | |
4 | Công tác xã hội (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
6 | Hóa học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
7 | Khoa học môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D15 | |
8 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | C14,C19,D01,D66 | |
10 | Triết học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C19,D01,D66 | |
11 | Công tác xã hội (Xem) | 16.00 | Đại học | C19,D01,D14 | |
12 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D15 | |
13 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C14,C19,D01 | |
14 | Triết học (Xem) | 16.00 | Đại học | A08,C19,D01,D66 | |
15 | Hán - Nôm (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,C19,D14 | |
16 | Văn học (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,C19,D14 | |
17 | Xã hội học (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
18 | Hán - Nôm (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
19 | Văn học (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
20 | Xã hội học (Xem) | 15.75 | Đại học | C00,D01,D14,D15 |