Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,D01,D10 | |
22 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.50 | Đại học | B00,C04,D01,D10 | |
23 | Kỹ thuật địa chất (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.50 | Đại học | B00,C04,D01,D15 | |
25 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
26 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D07 | |
27 | Đông phương học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
28 | Kiến trúc (Xem) | 15.00 | Đại học | V00,V01,V02 | |
29 | Lịch sử (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01,D14 | |
30 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
31 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
32 | Kỹ thuật sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 |