TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
101 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
102 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D14,D66 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
103 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
104 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D15,D72,D96 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
105 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |