Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.60 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.26 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.26 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A01,D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 D06,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.55 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.55 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.30 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.10 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.60 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM