| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 21.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
| 4 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |