Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 2 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 3 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 5 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 6 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 7 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 9 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 10 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 12 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 13 | Thú y (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |