Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Quy Nhơn (DQN)

  • Địa chỉ:

    Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định

  • Điện thoại:

    1800558849

  • Website:

    http://tuyensinh.qnu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvantuyensinh@qnu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
22 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D09
23 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D14,D15
24 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
25 Khoa học vật liệu (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07
26 Kiểm toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
27 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
28 Kỹ thuật điện (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
29 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
30 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,K01
31 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
32 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C19,D01
33 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
34 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D14,D15
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D04,D15
36 Nông học (Xem) 15.00 Đại học B00,B03,B04,C08
37 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
38 Quản lý giáo dục (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
39 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
40 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học B00,C04,D01