Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 21.50 | Đại học | D01 | |
2 | Báo chí (Chất lượng cao) (Xem) | 21.25 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
3 | Báo chí (Chất lượng cao) (Xem) | 21.25 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=7;TTNV<=2 |
4 | Báo chí (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C14,D66 | |
6 | Báo chí (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=7.25;TTNV<=3 |
7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01 | |
8 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.25 | Đại học | M01,M09 | |
9 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 19.00 | Đại học | N00 | |
10 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.50 | Đại học | T00,T02,T03,T05 | |
11 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
12 | Giáo dục Công dân (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
13 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,D15 | |
14 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,A02 | |
15 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19 | |
16 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
18 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
19 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A02,D01 | |
20 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A02,B00,D90 |