Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 18.50 | Đại học | B00,D08 | |
22 | Việt Nam học CLC (Xem) | 16.75 | Đại học | C00,D14,D15 | |
23 | Du lịch (Xem) | 16.50 | Đại học | C00,D14,D15 | VA >=5.5;TTNV<=2 |
24 | Tâm lý học (Chất lượng cao) (Xem) | 15.75 | Đại học | B00,C00,D01 | |
25 | Tâm lý học (Xem) | 15.50 | Đại học | B00,C00,D01 | |
26 | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (Xem) | 15.25 | Đại học | A00,A01 | |
27 | Hóa học CLC (Xem) | 15.25 | Đại học | A00,B00,D07 | HO >=7.5;TTNV<=3 |
28 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01 | |
29 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D08 | |
30 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 | |
31 | Địa lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D15 | |
32 | Hóa học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
33 | Lịch sử (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D14 | |
34 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D08 | |
35 | Văn hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
36 | Văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
37 | Văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=6.5;TTNV<=1 |
38 | Văn hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=4.5;TTNV <=1 |