Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hnue.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 28.00 | Đại học | A00 | |
2 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 27.00 | Đại học | D01 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.50 | Đại học | C00 | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.14 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
5 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | C00 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 25.75 | Đại học | A00 | |
7 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.65 | Đại học | D01 | |
8 | Sư phạm tiểu học (sư phạm Tiếng Anh) (Xem) | 25.55 | Đại học | D01 | TTNV <=2 |
9 | Giáo dục công dân (Xem) | 25.25 | Đại học | C20 | |
10 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.25 | Đại học | C00 | |
11 | SP Vật lý (Xem) | 25.10 | Đại học | A01 | |
12 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.10 | Đại học | A00 | |
13 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.05 | Đại học | D01 | TTNV <=1 |
14 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.05 | Đại học | D01,D02,D03 | |
15 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 25.00 | Đại học | C00 | |
16 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.50 | Đại học | C00 | |
17 | SP Ngữ văn (Xem) | 24.40 | Đại học | D01 | TTNV <=8 |
18 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.40 | Đại học | D01,D02,D03 | |
19 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 24.35 | Đại học | C04 | |
20 | Quản lý giáo dục (Xem) | 24.00 | Đại học | C20 |