Đại học Tân Trào (TQU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 22 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,B08 | |
| 23 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 24 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 25 | Chính trị học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01 | |
| 26 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A10,B00 | |
| 27 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01 | |
| 28 | Giáo dục học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01 | |
| 29 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 30 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 31 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A02,B00,B08 | |
| 32 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00 | |
| 33 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,D01 | |
| 34 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04 | |
| 35 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | B04,C00,C19,D01 | |
| 36 | Văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 37 | Vật lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D10 |