Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Thành Đô (TDD)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
3 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
4 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D07,D14,D15
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
7 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
8 Quản trị văn phòng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
12 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
13 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
14 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
15 Quản trị văn phòng (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90