| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 22.40 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.50 | B00,B08,D01,D13 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 15.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |